Phân tích và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công
Tóm tắt: Bài báo này phân tích sâu rộng các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công và chia chúng thành hai nhóm: yếu tố có thể tránh được và yếu tố không thể tránh được. Đối với các yếu tố có thể tránh được, chẳng hạn như quy trình gia công, tính toán số trong lập trình thủ công và tự động, các yếu tố cắt, và cài đặt dụng cụ, v.v., bài báo đã phân tích chi tiết và đề xuất các biện pháp tối ưu hóa tương ứng. Đối với các yếu tố không thể tránh được, bao gồm biến dạng nguội của phôi và độ ổn định của bản thân máy công cụ, nguyên nhân và cơ chế ảnh hưởng được phân tích. Mục tiêu là cung cấp tài liệu tham khảo kiến thức toàn diện cho các kỹ thuật viên tham gia vận hành và quản lý trung tâm gia công, nhằm cải thiện mức độ kiểm soát độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công và nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như hiệu quả sản xuất.
I. Giới thiệu
Là thiết bị chủ chốt trong gia công hiện đại, độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công liên quan trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Trong quá trình sản xuất thực tế, nhiều yếu tố sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công. Việc phân tích sâu các yếu tố này và tìm kiếm các phương pháp kiểm soát hiệu quả có ý nghĩa rất quan trọng.
Là thiết bị chủ chốt trong gia công hiện đại, độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công liên quan trực tiếp đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Trong quá trình sản xuất thực tế, nhiều yếu tố sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công. Việc phân tích sâu các yếu tố này và tìm kiếm các phương pháp kiểm soát hiệu quả có ý nghĩa rất quan trọng.
II. Các yếu tố ảnh hưởng có thể tránh được
(I) Quy trình gia công
Tính hợp lý của quy trình gia công quyết định phần lớn đến độ chính xác kích thước gia công. Trên cơ sở tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của quy trình gia công, khi gia công vật liệu mềm như chi tiết nhôm, cần đặc biệt chú ý đến ảnh hưởng của mạt sắt. Ví dụ, trong quá trình phay chi tiết nhôm, do kết cấu nhôm mềm, mạt sắt sinh ra trong quá trình cắt có thể làm xước bề mặt gia công, từ đó gây ra sai số kích thước. Để giảm thiểu các sai số này, có thể áp dụng các biện pháp như tối ưu hóa đường cắt phoi và tăng cường lực hút của thiết bị cắt phoi. Đồng thời, trong quá trình sắp xếp quy trình, cần lập kế hoạch phân bổ dung sai cho gia công thô và gia công tinh một cách hợp lý. Trong quá trình gia công thô, độ sâu cắt và tốc độ tiến dao lớn hơn được sử dụng để nhanh chóng loại bỏ một lượng lớn dung sai, nhưng cần duy trì dung sai gia công tinh phù hợp, thường là 0,3 – 0,5mm, để đảm bảo gia công tinh đạt được độ chính xác kích thước cao hơn. Về việc sử dụng đồ gá, bên cạnh việc tuân thủ các nguyên tắc giảm thời gian kẹp và sử dụng đồ gá dạng mô-đun, độ chính xác định vị của đồ gá cũng cần được đảm bảo. Ví dụ, bằng cách sử dụng chốt định vị và bề mặt định vị có độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác về vị trí của phôi trong quá trình kẹp, tránh các lỗi về kích thước do độ lệch của vị trí kẹp.
Tính hợp lý của quy trình gia công quyết định phần lớn đến độ chính xác kích thước gia công. Trên cơ sở tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của quy trình gia công, khi gia công vật liệu mềm như chi tiết nhôm, cần đặc biệt chú ý đến ảnh hưởng của mạt sắt. Ví dụ, trong quá trình phay chi tiết nhôm, do kết cấu nhôm mềm, mạt sắt sinh ra trong quá trình cắt có thể làm xước bề mặt gia công, từ đó gây ra sai số kích thước. Để giảm thiểu các sai số này, có thể áp dụng các biện pháp như tối ưu hóa đường cắt phoi và tăng cường lực hút của thiết bị cắt phoi. Đồng thời, trong quá trình sắp xếp quy trình, cần lập kế hoạch phân bổ dung sai cho gia công thô và gia công tinh một cách hợp lý. Trong quá trình gia công thô, độ sâu cắt và tốc độ tiến dao lớn hơn được sử dụng để nhanh chóng loại bỏ một lượng lớn dung sai, nhưng cần duy trì dung sai gia công tinh phù hợp, thường là 0,3 – 0,5mm, để đảm bảo gia công tinh đạt được độ chính xác kích thước cao hơn. Về việc sử dụng đồ gá, bên cạnh việc tuân thủ các nguyên tắc giảm thời gian kẹp và sử dụng đồ gá dạng mô-đun, độ chính xác định vị của đồ gá cũng cần được đảm bảo. Ví dụ, bằng cách sử dụng chốt định vị và bề mặt định vị có độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác về vị trí của phôi trong quá trình kẹp, tránh các lỗi về kích thước do độ lệch của vị trí kẹp.
(II) Tính toán số trong lập trình thủ công và tự động của trung tâm gia công
Cho dù là lập trình thủ công hay lập trình tự động, độ chính xác của các phép tính số đều có tầm quan trọng sống còn. Trong quá trình lập trình, nó bao gồm việc tính toán đường chạy dao, xác định điểm tọa độ, v.v. Ví dụ, khi tính toán quỹ đạo nội suy cung tròn, nếu tọa độ tâm đường tròn hoặc bán kính được tính toán không chính xác, chắc chắn sẽ dẫn đến sai lệch kích thước gia công. Để lập trình các chi tiết có hình dạng phức tạp, cần có phần mềm CAD/CAM tiên tiến để thực hiện mô hình hóa và lập kế hoạch đường chạy dao chính xác. Trong quá trình sử dụng phần mềm, cần đảm bảo kích thước hình học của mô hình chính xác và đường chạy dao được tạo ra phải được kiểm tra và xác minh cẩn thận. Đồng thời, lập trình viên phải có nền tảng toán học vững chắc và kinh nghiệm lập trình phong phú, có khả năng lựa chọn chính xác các lệnh và thông số lập trình theo yêu cầu gia công của chi tiết. Ví dụ, khi lập trình các thao tác khoan, các thông số như độ sâu khoan và khoảng cách lùi dao phải được thiết lập chính xác để tránh các lỗi kích thước do lỗi lập trình gây ra.
Cho dù là lập trình thủ công hay lập trình tự động, độ chính xác của các phép tính số đều có tầm quan trọng sống còn. Trong quá trình lập trình, nó bao gồm việc tính toán đường chạy dao, xác định điểm tọa độ, v.v. Ví dụ, khi tính toán quỹ đạo nội suy cung tròn, nếu tọa độ tâm đường tròn hoặc bán kính được tính toán không chính xác, chắc chắn sẽ dẫn đến sai lệch kích thước gia công. Để lập trình các chi tiết có hình dạng phức tạp, cần có phần mềm CAD/CAM tiên tiến để thực hiện mô hình hóa và lập kế hoạch đường chạy dao chính xác. Trong quá trình sử dụng phần mềm, cần đảm bảo kích thước hình học của mô hình chính xác và đường chạy dao được tạo ra phải được kiểm tra và xác minh cẩn thận. Đồng thời, lập trình viên phải có nền tảng toán học vững chắc và kinh nghiệm lập trình phong phú, có khả năng lựa chọn chính xác các lệnh và thông số lập trình theo yêu cầu gia công của chi tiết. Ví dụ, khi lập trình các thao tác khoan, các thông số như độ sâu khoan và khoảng cách lùi dao phải được thiết lập chính xác để tránh các lỗi kích thước do lỗi lập trình gây ra.
(III) Các bộ phận cắt và bù công cụ
Tốc độ cắt vc, lượng chạy dao f và độ sâu cắt ap có tác động đáng kể đến độ chính xác kích thước gia công. Tốc độ cắt quá cao có thể dẫn đến mài mòn dụng cụ mạnh hơn, do đó ảnh hưởng đến độ chính xác gia công; lượng chạy dao quá cao có thể làm tăng lực cắt, gây biến dạng phôi hoặc rung động dụng cụ và dẫn đến sai lệch kích thước. Ví dụ, khi gia công thép hợp kim có độ cứng cao, nếu chọn tốc độ cắt quá cao, lưỡi cắt của dụng cụ dễ bị mài mòn, làm cho kích thước gia công nhỏ hơn. Các thông số cắt hợp lý nên được xác định một cách toàn diện, xem xét nhiều yếu tố như vật liệu phôi, vật liệu dụng cụ và hiệu suất máy công cụ. Thông thường, chúng có thể được lựa chọn thông qua các thử nghiệm cắt hoặc bằng cách tham khảo các hướng dẫn cắt có liên quan. Đồng thời, bù dao cũng là một phương tiện quan trọng để đảm bảo độ chính xác gia công. Trong các trung tâm gia công, bù mòn dụng cụ có thể hiệu chỉnh theo thời gian thực các thay đổi kích thước do mòn dụng cụ gây ra. Người vận hành nên điều chỉnh giá trị bù mòn dụng cụ kịp thời theo tình trạng mòn thực tế của dụng cụ. Ví dụ, trong quá trình gia công liên tục một loạt chi tiết, kích thước gia công được đo thường xuyên. Khi phát hiện kích thước tăng hoặc giảm dần, giá trị bù dao sẽ được điều chỉnh để đảm bảo độ chính xác gia công của các chi tiết tiếp theo.
Tốc độ cắt vc, lượng chạy dao f và độ sâu cắt ap có tác động đáng kể đến độ chính xác kích thước gia công. Tốc độ cắt quá cao có thể dẫn đến mài mòn dụng cụ mạnh hơn, do đó ảnh hưởng đến độ chính xác gia công; lượng chạy dao quá cao có thể làm tăng lực cắt, gây biến dạng phôi hoặc rung động dụng cụ và dẫn đến sai lệch kích thước. Ví dụ, khi gia công thép hợp kim có độ cứng cao, nếu chọn tốc độ cắt quá cao, lưỡi cắt của dụng cụ dễ bị mài mòn, làm cho kích thước gia công nhỏ hơn. Các thông số cắt hợp lý nên được xác định một cách toàn diện, xem xét nhiều yếu tố như vật liệu phôi, vật liệu dụng cụ và hiệu suất máy công cụ. Thông thường, chúng có thể được lựa chọn thông qua các thử nghiệm cắt hoặc bằng cách tham khảo các hướng dẫn cắt có liên quan. Đồng thời, bù dao cũng là một phương tiện quan trọng để đảm bảo độ chính xác gia công. Trong các trung tâm gia công, bù mòn dụng cụ có thể hiệu chỉnh theo thời gian thực các thay đổi kích thước do mòn dụng cụ gây ra. Người vận hành nên điều chỉnh giá trị bù mòn dụng cụ kịp thời theo tình trạng mòn thực tế của dụng cụ. Ví dụ, trong quá trình gia công liên tục một loạt chi tiết, kích thước gia công được đo thường xuyên. Khi phát hiện kích thước tăng hoặc giảm dần, giá trị bù dao sẽ được điều chỉnh để đảm bảo độ chính xác gia công của các chi tiết tiếp theo.
(IV) Cài đặt công cụ
Độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ có liên quan trực tiếp đến độ chính xác kích thước gia công. Quá trình cài đặt dụng cụ là xác định mối quan hệ vị trí tương đối giữa dụng cụ và phôi. Nếu cài đặt dụng cụ không chính xác, lỗi kích thước chắc chắn sẽ xảy ra trong các chi tiết gia công. Lựa chọn một bộ dò cạnh có độ chính xác cao là một trong những biện pháp quan trọng để cải thiện độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ. Ví dụ, bằng cách sử dụng bộ dò cạnh quang học, vị trí của dụng cụ và cạnh của phôi có thể được phát hiện chính xác, với độ chính xác ± 0,005mm. Đối với các trung tâm gia công được trang bị bộ cài đặt dụng cụ tự động, các chức năng của nó có thể được sử dụng đầy đủ để đạt được cài đặt dụng cụ nhanh chóng và chính xác. Trong quá trình cài đặt dụng cụ, cũng cần chú ý đến độ sạch của môi trường cài đặt dụng cụ để tránh ảnh hưởng của mảnh vụn đến độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ. Đồng thời, người vận hành nên tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành cài đặt dụng cụ và thực hiện nhiều phép đo và tính toán giá trị trung bình để giảm lỗi cài đặt dụng cụ.
Độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ có liên quan trực tiếp đến độ chính xác kích thước gia công. Quá trình cài đặt dụng cụ là xác định mối quan hệ vị trí tương đối giữa dụng cụ và phôi. Nếu cài đặt dụng cụ không chính xác, lỗi kích thước chắc chắn sẽ xảy ra trong các chi tiết gia công. Lựa chọn một bộ dò cạnh có độ chính xác cao là một trong những biện pháp quan trọng để cải thiện độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ. Ví dụ, bằng cách sử dụng bộ dò cạnh quang học, vị trí của dụng cụ và cạnh của phôi có thể được phát hiện chính xác, với độ chính xác ± 0,005mm. Đối với các trung tâm gia công được trang bị bộ cài đặt dụng cụ tự động, các chức năng của nó có thể được sử dụng đầy đủ để đạt được cài đặt dụng cụ nhanh chóng và chính xác. Trong quá trình cài đặt dụng cụ, cũng cần chú ý đến độ sạch của môi trường cài đặt dụng cụ để tránh ảnh hưởng của mảnh vụn đến độ chính xác của việc cài đặt dụng cụ. Đồng thời, người vận hành nên tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành cài đặt dụng cụ và thực hiện nhiều phép đo và tính toán giá trị trung bình để giảm lỗi cài đặt dụng cụ.
III. Các yếu tố không thể cưỡng lại
(I) Biến dạng nguội của phôi sau khi gia công
Phôi sẽ sinh nhiệt trong quá trình gia công, và chúng sẽ bị biến dạng do hiệu ứng giãn nở nhiệt khi nguội sau khi gia công. Hiện tượng này thường gặp trong gia công kim loại và khó có thể tránh hoàn toàn. Ví dụ, đối với một số chi tiết kết cấu hợp kim nhôm lớn, nhiệt sinh ra trong quá trình gia công tương đối cao, và sự co ngót kích thước thể hiện rõ sau khi nguội. Để giảm thiểu tác động của biến dạng nguội đến độ chính xác kích thước, có thể sử dụng dung dịch làm mát hợp lý trong quá trình gia công. Dung dịch làm mát không chỉ có thể làm giảm nhiệt độ cắt và mài mòn dụng cụ mà còn giúp phôi nguội đều và giảm mức độ biến dạng nhiệt. Khi lựa chọn dung dịch làm mát, cần dựa trên vật liệu phôi và yêu cầu của quy trình gia công. Ví dụ, đối với gia công chi tiết nhôm, có thể lựa chọn dung dịch cắt hợp kim nhôm chuyên dụng, có đặc tính làm mát và bôi trơn tốt. Ngoài ra, khi thực hiện đo tại chỗ, cần xem xét đầy đủ ảnh hưởng của thời gian làm mát đến kích thước phôi. Thông thường, phép đo nên được thực hiện sau khi phôi đã nguội đến nhiệt độ phòng, hoặc có thể ước tính những thay đổi kích thước trong quá trình làm mát và hiệu chỉnh kết quả đo theo dữ liệu thực nghiệm.
Phôi sẽ sinh nhiệt trong quá trình gia công, và chúng sẽ bị biến dạng do hiệu ứng giãn nở nhiệt khi nguội sau khi gia công. Hiện tượng này thường gặp trong gia công kim loại và khó có thể tránh hoàn toàn. Ví dụ, đối với một số chi tiết kết cấu hợp kim nhôm lớn, nhiệt sinh ra trong quá trình gia công tương đối cao, và sự co ngót kích thước thể hiện rõ sau khi nguội. Để giảm thiểu tác động của biến dạng nguội đến độ chính xác kích thước, có thể sử dụng dung dịch làm mát hợp lý trong quá trình gia công. Dung dịch làm mát không chỉ có thể làm giảm nhiệt độ cắt và mài mòn dụng cụ mà còn giúp phôi nguội đều và giảm mức độ biến dạng nhiệt. Khi lựa chọn dung dịch làm mát, cần dựa trên vật liệu phôi và yêu cầu của quy trình gia công. Ví dụ, đối với gia công chi tiết nhôm, có thể lựa chọn dung dịch cắt hợp kim nhôm chuyên dụng, có đặc tính làm mát và bôi trơn tốt. Ngoài ra, khi thực hiện đo tại chỗ, cần xem xét đầy đủ ảnh hưởng của thời gian làm mát đến kích thước phôi. Thông thường, phép đo nên được thực hiện sau khi phôi đã nguội đến nhiệt độ phòng, hoặc có thể ước tính những thay đổi kích thước trong quá trình làm mát và hiệu chỉnh kết quả đo theo dữ liệu thực nghiệm.
(II) Độ ổn định của chính trung tâm gia công
Các khía cạnh cơ học
Nới lỏng giữa Động cơ Servo và Trục vít: Việc nới lỏng kết nối giữa động cơ servo và trục vít sẽ làm giảm độ chính xác truyền động. Trong quá trình gia công, khi động cơ quay, kết nối bị lỏng sẽ khiến trục vít quay chậm hoặc không đều, do đó làm cho quỹ đạo chuyển động của dụng cụ lệch khỏi vị trí lý tưởng và dẫn đến sai số kích thước. Ví dụ, trong quá trình gia công đường viền có độ chính xác cao, sự nới lỏng này có thể gây ra sai lệch về hình dạng của đường viền đã gia công, chẳng hạn như không tuân thủ các yêu cầu về độ thẳng và độ tròn. Thường xuyên kiểm tra và siết chặt các bu lông kết nối giữa động cơ servo và trục vít là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề như vậy. Đồng thời, có thể sử dụng đai ốc chống lỏng hoặc chất khóa ren để tăng cường độ tin cậy của kết nối.
Nới lỏng giữa Động cơ Servo và Trục vít: Việc nới lỏng kết nối giữa động cơ servo và trục vít sẽ làm giảm độ chính xác truyền động. Trong quá trình gia công, khi động cơ quay, kết nối bị lỏng sẽ khiến trục vít quay chậm hoặc không đều, do đó làm cho quỹ đạo chuyển động của dụng cụ lệch khỏi vị trí lý tưởng và dẫn đến sai số kích thước. Ví dụ, trong quá trình gia công đường viền có độ chính xác cao, sự nới lỏng này có thể gây ra sai lệch về hình dạng của đường viền đã gia công, chẳng hạn như không tuân thủ các yêu cầu về độ thẳng và độ tròn. Thường xuyên kiểm tra và siết chặt các bu lông kết nối giữa động cơ servo và trục vít là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề như vậy. Đồng thời, có thể sử dụng đai ốc chống lỏng hoặc chất khóa ren để tăng cường độ tin cậy của kết nối.
Độ mòn của ổ trục vít bi hoặc đai ốc: Vít bi là một bộ phận quan trọng để thực hiện chuyển động chính xác trong trung tâm gia công và độ mòn của ổ trục hoặc đai ốc sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác truyền động của vít. Khi độ mòn tăng lên, khe hở của vít sẽ tăng dần, khiến dụng cụ di chuyển không ổn định trong quá trình di chuyển. Ví dụ, trong quá trình cắt dọc trục, độ mòn của đai ốc vít sẽ làm cho việc định vị dụng cụ theo hướng trục không chính xác, dẫn đến sai số kích thước về chiều dài của chi tiết gia công. Để giảm độ mòn này, cần đảm bảo bôi trơn tốt cho vít và nên thay mỡ bôi trơn thường xuyên. Đồng thời, cần thường xuyên phát hiện độ chính xác của vít bi và khi độ mòn vượt quá phạm vi cho phép, cần thay thế ổ trục hoặc đai ốc kịp thời.
Bôi trơn không đủ giữa trục vít và đai ốc: Việc bôi trơn không đủ sẽ làm tăng ma sát giữa trục vít và đai ốc, không chỉ làm tăng tốc độ mài mòn của các chi tiết mà còn gây ra lực cản chuyển động không đều và ảnh hưởng đến độ chính xác gia công. Trong quá trình gia công, hiện tượng bò trườn có thể xảy ra, tức là dụng cụ sẽ bị dừng và nhảy liên tục khi di chuyển ở tốc độ thấp, làm giảm chất lượng bề mặt gia công và khó đảm bảo độ chính xác kích thước. Theo hướng dẫn vận hành máy công cụ, mỡ bôi trơn hoặc dầu bôi trơn cần được kiểm tra và bổ sung thường xuyên để đảm bảo trục vít và đai ốc luôn ở trạng thái bôi trơn tốt. Đồng thời, có thể lựa chọn các sản phẩm bôi trơn hiệu suất cao để cải thiện hiệu quả bôi trơn và giảm ma sát.
Các khía cạnh điện
Hỏng động cơ servo: Hỏng động cơ servo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều khiển chuyển động của dụng cụ. Ví dụ, ngắn mạch hoặc hở mạch cuộn dây động cơ sẽ khiến động cơ không thể hoạt động bình thường hoặc có mô-men xoắn đầu ra không ổn định, khiến dụng cụ không thể di chuyển theo quỹ đạo định sẵn và dẫn đến sai số kích thước. Ngoài ra, hỏng bộ mã hóa của động cơ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của tín hiệu phản hồi vị trí, khiến hệ thống điều khiển máy công cụ không thể điều khiển chính xác vị trí của dụng cụ. Cần thực hiện bảo dưỡng động cơ servo thường xuyên, bao gồm kiểm tra các thông số điện của động cơ, vệ sinh quạt làm mát của động cơ và phát hiện trạng thái hoạt động của bộ mã hóa, v.v., để kịp thời phát hiện và loại bỏ các nguy cơ lỗi tiềm ẩn.
Hỏng động cơ servo: Hỏng động cơ servo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều khiển chuyển động của dụng cụ. Ví dụ, ngắn mạch hoặc hở mạch cuộn dây động cơ sẽ khiến động cơ không thể hoạt động bình thường hoặc có mô-men xoắn đầu ra không ổn định, khiến dụng cụ không thể di chuyển theo quỹ đạo định sẵn và dẫn đến sai số kích thước. Ngoài ra, hỏng bộ mã hóa của động cơ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của tín hiệu phản hồi vị trí, khiến hệ thống điều khiển máy công cụ không thể điều khiển chính xác vị trí của dụng cụ. Cần thực hiện bảo dưỡng động cơ servo thường xuyên, bao gồm kiểm tra các thông số điện của động cơ, vệ sinh quạt làm mát của động cơ và phát hiện trạng thái hoạt động của bộ mã hóa, v.v., để kịp thời phát hiện và loại bỏ các nguy cơ lỗi tiềm ẩn.
Bụi bẩn bên trong thang đo lưới: Thang đo lưới là một cảm biến quan trọng được sử dụng trong trung tâm gia công để đo vị trí và độ dịch chuyển chuyển động của dụng cụ. Nếu có bụi bẩn bên trong thang đo lưới, nó sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của số đọc thang đo lưới, do đó khiến hệ thống điều khiển máy công cụ nhận được thông tin vị trí không chính xác và dẫn đến sai lệch kích thước gia công. Ví dụ, khi gia công các hệ thống lỗ có độ chính xác cao, do sai số của thang đo lưới, độ chính xác vị trí của các lỗ có thể vượt quá dung sai. Nên vệ sinh và bảo dưỡng thang đo lưới thường xuyên bằng các dụng cụ và chất tẩy rửa chuyên dụng, đồng thời tuân thủ đúng quy trình vận hành để tránh làm hỏng thang đo lưới.
Hỏng bộ khuếch đại servo: Chức năng của bộ khuếch đại servo là khuếch đại tín hiệu lệnh do hệ thống điều khiển phát ra và sau đó điều khiển động cơ servo hoạt động. Khi bộ khuếch đại servo bị hỏng, chẳng hạn như khi ống nguồn bị hỏng hoặc hệ số khuếch đại bất thường, động cơ servo sẽ hoạt động không ổn định, ảnh hưởng đến độ chính xác gia công. Ví dụ, nó có thể khiến tốc độ động cơ dao động, khiến tốc độ tiến dao không đều trong quá trình cắt, làm tăng độ nhám bề mặt của chi tiết gia công và làm giảm độ chính xác kích thước. Cần thiết lập một cơ chế phát hiện và sửa chữa lỗi điện hoàn hảo cho máy công cụ, và cần trang bị đội ngũ sửa chữa điện chuyên nghiệp để kịp thời chẩn đoán và sửa chữa lỗi của các bộ phận điện như bộ khuếch đại servo.
IV. Kết luận
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công. Các yếu tố có thể tránh được như quy trình gia công, tính toán số trong lập trình, các yếu tố cắt và cài đặt dụng cụ có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách tối ưu hóa các sơ đồ quy trình, cải thiện mức độ lập trình, lựa chọn hợp lý các thông số cắt và cài đặt dụng cụ chính xác. Các yếu tố không thể tránh khỏi như biến dạng nguội của phôi và độ ổn định của bản thân máy công cụ, mặc dù khó loại bỏ hoàn toàn, có thể được giảm thiểu tác động của chúng đến độ chính xác gia công bằng cách sử dụng các biện pháp quy trình hợp lý như sử dụng chất làm mát, bảo trì thường xuyên và phát hiện và sửa chữa lỗi máy công cụ. Trong quá trình sản xuất thực tế, người vận hành và quản lý kỹ thuật của trung tâm gia công nên hiểu đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cụ thể để liên tục cải thiện độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công, đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của doanh nghiệp.
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công. Các yếu tố có thể tránh được như quy trình gia công, tính toán số trong lập trình, các yếu tố cắt và cài đặt dụng cụ có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách tối ưu hóa các sơ đồ quy trình, cải thiện mức độ lập trình, lựa chọn hợp lý các thông số cắt và cài đặt dụng cụ chính xác. Các yếu tố không thể tránh khỏi như biến dạng nguội của phôi và độ ổn định của bản thân máy công cụ, mặc dù khó loại bỏ hoàn toàn, có thể được giảm thiểu tác động của chúng đến độ chính xác gia công bằng cách sử dụng các biện pháp quy trình hợp lý như sử dụng chất làm mát, bảo trì thường xuyên và phát hiện và sửa chữa lỗi máy công cụ. Trong quá trình sản xuất thực tế, người vận hành và quản lý kỹ thuật của trung tâm gia công nên hiểu đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cụ thể để liên tục cải thiện độ chính xác kích thước gia công của trung tâm gia công, đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường của doanh nghiệp.