“Những lưu ý khi sử dụng trung tâm gia công CNC trong chế tạo khuôn mẫu”
Là thiết bị chủ chốt trong gia công khuôn mẫu, độ chính xác và hiệu suất của trung tâm gia công CNC ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng khuôn mẫu. Để gia công sản phẩm lý tưởng hơn, khi sử dụng trung tâm gia công CNC để gia công khuôn mẫu, cần lưu ý những khía cạnh sau.
I. Lựa chọn và sử dụng công cụ
Khi sử dụng dao phay đầu bi để phay các bề mặt cong:
Tốc độ cắt ở đầu dao phay đầu bi rất thấp. Khi sử dụng dao phay đầu bi để phay bề mặt cong tương đối phẳng vuông góc với bề mặt gia công, chất lượng bề mặt cắt bằng đầu dao phay đầu bi kém. Do đó, cần tăng tốc độ trục chính một cách thích hợp để cải thiện hiệu suất cắt và chất lượng bề mặt.
Tránh cắt bằng đầu dụng cụ, điều này có thể làm giảm độ mài mòn của dụng cụ và cải thiện độ chính xác gia công.
Dao phay trụ phẳng:
Đối với dao phay trụ phẳng có lỗ tâm ở mặt cuối, cạnh cuối không đi qua tâm. Khi phay các bề mặt cong, không được đưa dao theo phương thẳng đứng xuống dưới như mũi khoan. Nếu không khoan lỗ gia công trước, dao phay sẽ bị gãy.
Đối với dao phay trụ phẳng không có lỗ tâm ở mặt đầu và các cạnh đầu được nối và đi qua tâm, có thể đưa dao theo phương thẳng đứng xuống dưới. Tuy nhiên, do góc lưỡi dao rất nhỏ và lực dọc trục lớn, nên tránh tối đa. Cách tốt nhất là đưa dao theo phương xiên xuống dưới. Sau khi đạt đến độ sâu nhất định, hãy sử dụng cạnh bên để cắt ngang.
Khi phay bề mặt rãnh, có thể khoan lỗ trước để đưa dụng cụ vào.
Mặc dù hiệu quả của việc đưa dao theo phương thẳng đứng bằng dao phay đầu bi tốt hơn so với dao phay đầu phẳng, nhưng do lực dọc quá lớn và ảnh hưởng đến hiệu ứng cắt nên tốt nhất không nên sử dụng phương pháp đưa dao theo phương này.
Khi sử dụng dao phay đầu bi để phay các bề mặt cong:
Tốc độ cắt ở đầu dao phay đầu bi rất thấp. Khi sử dụng dao phay đầu bi để phay bề mặt cong tương đối phẳng vuông góc với bề mặt gia công, chất lượng bề mặt cắt bằng đầu dao phay đầu bi kém. Do đó, cần tăng tốc độ trục chính một cách thích hợp để cải thiện hiệu suất cắt và chất lượng bề mặt.
Tránh cắt bằng đầu dụng cụ, điều này có thể làm giảm độ mài mòn của dụng cụ và cải thiện độ chính xác gia công.
Dao phay trụ phẳng:
Đối với dao phay trụ phẳng có lỗ tâm ở mặt cuối, cạnh cuối không đi qua tâm. Khi phay các bề mặt cong, không được đưa dao theo phương thẳng đứng xuống dưới như mũi khoan. Nếu không khoan lỗ gia công trước, dao phay sẽ bị gãy.
Đối với dao phay trụ phẳng không có lỗ tâm ở mặt đầu và các cạnh đầu được nối và đi qua tâm, có thể đưa dao theo phương thẳng đứng xuống dưới. Tuy nhiên, do góc lưỡi dao rất nhỏ và lực dọc trục lớn, nên tránh tối đa. Cách tốt nhất là đưa dao theo phương xiên xuống dưới. Sau khi đạt đến độ sâu nhất định, hãy sử dụng cạnh bên để cắt ngang.
Khi phay bề mặt rãnh, có thể khoan lỗ trước để đưa dụng cụ vào.
Mặc dù hiệu quả của việc đưa dao theo phương thẳng đứng bằng dao phay đầu bi tốt hơn so với dao phay đầu phẳng, nhưng do lực dọc quá lớn và ảnh hưởng đến hiệu ứng cắt nên tốt nhất không nên sử dụng phương pháp đưa dao theo phương này.
II. Các biện pháp phòng ngừa trong quá trình chế biến
Kiểm tra vật liệu:
Khi phay các chi tiết có bề mặt cong, nếu phát hiện các hiện tượng như xử lý nhiệt kém, nứt vỡ và kết cấu vật liệu không đồng đều, cần dừng gia công kịp thời. Những khuyết tật này có thể dẫn đến hư hỏng dụng cụ, giảm độ chính xác gia công, thậm chí là sản phẩm bị loại bỏ trong quá trình gia công. Việc dừng gia công kịp thời có thể tránh lãng phí thời gian làm việc và vật liệu.
Kiểm tra trước khi khởi động:
Trước mỗi lần phay, cần tiến hành kiểm tra máy công cụ, đồ gá và dụng cụ. Kiểm tra xem các thông số của máy công cụ như tốc độ trục chính, tốc độ tiến dao, bù chiều dài dụng cụ, v.v. có bình thường không; kiểm tra xem lực kẹp của đồ gá có đủ không và có ảnh hưởng đến độ chính xác gia công không; kiểm tra tình trạng mài mòn của dụng cụ và xem dụng cụ có cần thay thế không. Những kiểm tra này có thể đảm bảo quá trình gia công diễn ra suôn sẻ, đồng thời cải thiện độ chính xác và hiệu quả gia công.
Nắm vững chế độ nộp hồ sơ:
Khi phay khoang khuôn, dung sai giũa cần được điều chỉnh phù hợp theo độ nhám của bề mặt gia công. Đối với các chi tiết khó phay hơn, nếu độ nhám bề mặt của bề mặt gia công kém, cần để lại dung sai giũa lớn hơn một cách hợp lý để đạt được chất lượng bề mặt mong muốn trong quá trình giũa tiếp theo. Đối với các chi tiết dễ gia công như bề mặt phẳng và rãnh vuông, cần giảm giá trị độ nhám bề mặt của bề mặt gia công càng nhiều càng tốt, đồng thời giảm khối lượng giũa để tránh ảnh hưởng đến độ chính xác của bề mặt khoang do giũa diện tích lớn.
Kiểm tra vật liệu:
Khi phay các chi tiết có bề mặt cong, nếu phát hiện các hiện tượng như xử lý nhiệt kém, nứt vỡ và kết cấu vật liệu không đồng đều, cần dừng gia công kịp thời. Những khuyết tật này có thể dẫn đến hư hỏng dụng cụ, giảm độ chính xác gia công, thậm chí là sản phẩm bị loại bỏ trong quá trình gia công. Việc dừng gia công kịp thời có thể tránh lãng phí thời gian làm việc và vật liệu.
Kiểm tra trước khi khởi động:
Trước mỗi lần phay, cần tiến hành kiểm tra máy công cụ, đồ gá và dụng cụ. Kiểm tra xem các thông số của máy công cụ như tốc độ trục chính, tốc độ tiến dao, bù chiều dài dụng cụ, v.v. có bình thường không; kiểm tra xem lực kẹp của đồ gá có đủ không và có ảnh hưởng đến độ chính xác gia công không; kiểm tra tình trạng mài mòn của dụng cụ và xem dụng cụ có cần thay thế không. Những kiểm tra này có thể đảm bảo quá trình gia công diễn ra suôn sẻ, đồng thời cải thiện độ chính xác và hiệu quả gia công.
Nắm vững chế độ nộp hồ sơ:
Khi phay khoang khuôn, dung sai giũa cần được điều chỉnh phù hợp theo độ nhám của bề mặt gia công. Đối với các chi tiết khó phay hơn, nếu độ nhám bề mặt của bề mặt gia công kém, cần để lại dung sai giũa lớn hơn một cách hợp lý để đạt được chất lượng bề mặt mong muốn trong quá trình giũa tiếp theo. Đối với các chi tiết dễ gia công như bề mặt phẳng và rãnh vuông, cần giảm giá trị độ nhám bề mặt của bề mặt gia công càng nhiều càng tốt, đồng thời giảm khối lượng giũa để tránh ảnh hưởng đến độ chính xác của bề mặt khoang do giũa diện tích lớn.
III. Các biện pháp nâng cao độ chính xác gia công
Tối ưu hóa lập trình:
Lập trình hợp lý có thể cải thiện độ chính xác và hiệu quả gia công. Khi lập trình, cần lựa chọn đường chạy dao và thông số cắt phù hợp dựa trên hình dạng và kích thước khuôn. Ví dụ, đối với các bề mặt cong phức tạp, các phương pháp như gia công đường đồng mức và gia công xoắn ốc có thể được sử dụng để giảm hành trình không tải của dao và cải thiện hiệu quả gia công. Đồng thời, các thông số cắt như tốc độ trục chính, lượng chạy dao và chiều sâu cắt nên được thiết lập hợp lý để đảm bảo chất lượng gia công và tuổi thọ dao.
Bù trừ công cụ:
Bù dao là một phương tiện quan trọng để cải thiện độ chính xác gia công. Trong quá trình gia công, do sự hao mòn và thay thế dao, kích thước gia công sẽ thay đổi. Thông qua chức năng bù dao, bán kính và chiều dài của dao có thể được điều chỉnh kịp thời để đảm bảo độ chính xác của kích thước gia công. Đồng thời, bù dao cũng có thể được sử dụng để bù trừ sai số của máy công cụ và cải thiện độ chính xác gia công.
Phát hiện độ chính xác:
Trong quá trình gia công, cần thường xuyên kiểm tra độ chính xác của khuôn. Có thể sử dụng các thiết bị như máy đo ba tọa độ và máy chiếu để phát hiện độ chính xác về kích thước, hình dạng và vị trí của khuôn. Thông qua việc phát hiện, có thể kịp thời phát hiện các vấn đề trong quá trình gia công và thực hiện các biện pháp điều chỉnh tương ứng, đảm bảo độ chính xác gia công.
Tối ưu hóa lập trình:
Lập trình hợp lý có thể cải thiện độ chính xác và hiệu quả gia công. Khi lập trình, cần lựa chọn đường chạy dao và thông số cắt phù hợp dựa trên hình dạng và kích thước khuôn. Ví dụ, đối với các bề mặt cong phức tạp, các phương pháp như gia công đường đồng mức và gia công xoắn ốc có thể được sử dụng để giảm hành trình không tải của dao và cải thiện hiệu quả gia công. Đồng thời, các thông số cắt như tốc độ trục chính, lượng chạy dao và chiều sâu cắt nên được thiết lập hợp lý để đảm bảo chất lượng gia công và tuổi thọ dao.
Bù trừ công cụ:
Bù dao là một phương tiện quan trọng để cải thiện độ chính xác gia công. Trong quá trình gia công, do sự hao mòn và thay thế dao, kích thước gia công sẽ thay đổi. Thông qua chức năng bù dao, bán kính và chiều dài của dao có thể được điều chỉnh kịp thời để đảm bảo độ chính xác của kích thước gia công. Đồng thời, bù dao cũng có thể được sử dụng để bù trừ sai số của máy công cụ và cải thiện độ chính xác gia công.
Phát hiện độ chính xác:
Trong quá trình gia công, cần thường xuyên kiểm tra độ chính xác của khuôn. Có thể sử dụng các thiết bị như máy đo ba tọa độ và máy chiếu để phát hiện độ chính xác về kích thước, hình dạng và vị trí của khuôn. Thông qua việc phát hiện, có thể kịp thời phát hiện các vấn đề trong quá trình gia công và thực hiện các biện pháp điều chỉnh tương ứng, đảm bảo độ chính xác gia công.
IV. Các biện pháp phòng ngừa an toàn khi vận hành
Đào tạo vận hành:
Người vận hành trung tâm gia công CNC phải được đào tạo chuyên nghiệp và nắm vững phương pháp vận hành cũng như các biện pháp phòng ngừa an toàn của máy công cụ. Nội dung đào tạo bao gồm cấu trúc, hiệu suất, phương pháp vận hành, kỹ năng lập trình và quy trình vận hành an toàn của máy công cụ. Chỉ những nhân viên đã vượt qua khóa đào tạo và vượt qua bài đánh giá mới được phép vận hành trung tâm gia công CNC.
Thiết bị bảo vệ an toàn:
Trung tâm gia công CNC phải được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo vệ an toàn như cửa bảo vệ, tấm chắn và nút dừng khẩn cấp. Khi vận hành máy công cụ, người vận hành phải sử dụng đúng các thiết bị bảo vệ an toàn để tránh tai nạn lao động.
Lắp đặt và thay thế dụng cụ:
Khi lắp đặt và thay thế dụng cụ, trước tiên phải tắt nguồn máy công cụ và đảm bảo dụng cụ được lắp đặt chắc chắn. Khi lắp đặt dụng cụ, nên sử dụng cờ lê chuyên dụng. Tránh sử dụng các dụng cụ như búa đập vào dụng cụ để tránh làm hỏng dụng cụ và trục chính của máy công cụ.
Các biện pháp phòng ngừa an toàn trong quá trình chế biến:
Trong quá trình gia công, người vận hành phải theo dõi chặt chẽ tình trạng hoạt động của máy công cụ. Nếu phát hiện bất kỳ tình huống bất thường nào, phải dừng máy để kiểm tra ngay lập tức. Đồng thời, tránh chạm vào dụng cụ và phôi trong quá trình gia công để tránh tai nạn an toàn.
Đào tạo vận hành:
Người vận hành trung tâm gia công CNC phải được đào tạo chuyên nghiệp và nắm vững phương pháp vận hành cũng như các biện pháp phòng ngừa an toàn của máy công cụ. Nội dung đào tạo bao gồm cấu trúc, hiệu suất, phương pháp vận hành, kỹ năng lập trình và quy trình vận hành an toàn của máy công cụ. Chỉ những nhân viên đã vượt qua khóa đào tạo và vượt qua bài đánh giá mới được phép vận hành trung tâm gia công CNC.
Thiết bị bảo vệ an toàn:
Trung tâm gia công CNC phải được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo vệ an toàn như cửa bảo vệ, tấm chắn và nút dừng khẩn cấp. Khi vận hành máy công cụ, người vận hành phải sử dụng đúng các thiết bị bảo vệ an toàn để tránh tai nạn lao động.
Lắp đặt và thay thế dụng cụ:
Khi lắp đặt và thay thế dụng cụ, trước tiên phải tắt nguồn máy công cụ và đảm bảo dụng cụ được lắp đặt chắc chắn. Khi lắp đặt dụng cụ, nên sử dụng cờ lê chuyên dụng. Tránh sử dụng các dụng cụ như búa đập vào dụng cụ để tránh làm hỏng dụng cụ và trục chính của máy công cụ.
Các biện pháp phòng ngừa an toàn trong quá trình chế biến:
Trong quá trình gia công, người vận hành phải theo dõi chặt chẽ tình trạng hoạt động của máy công cụ. Nếu phát hiện bất kỳ tình huống bất thường nào, phải dừng máy để kiểm tra ngay lập tức. Đồng thời, tránh chạm vào dụng cụ và phôi trong quá trình gia công để tránh tai nạn an toàn.
Tóm lại, khi sử dụng trung tâm gia công CNC để gia công khuôn mẫu, cần chú ý đến việc lựa chọn và sử dụng dụng cụ, các biện pháp phòng ngừa trong quá trình gia công, các biện pháp nâng cao độ chính xác gia công và các biện pháp phòng ngừa an toàn khi vận hành. Chỉ khi tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành mới có thể đảm bảo chất lượng và an toàn gia công, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.