Nội dung quản lý kiểm tra máy công cụ điều khiển số của bạn có chính xác không?

“Giải thích chi tiết về nội dung quản lý kiểm tra máy công cụ CNC”
Là thiết bị then chốt trong sản xuất hiện đại, hoạt động ổn định của máy công cụ CNC đóng vai trò then chốt đối với hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Kiểm tra máy công cụ CNC là cơ sở để theo dõi tình trạng và chẩn đoán lỗi. Thông qua quản lý kiểm tra khoa học và có hệ thống, các vấn đề tiềm ẩn của thiết bị có thể được phát hiện kịp thời, giảm tỷ lệ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Sau đây sẽ trình bày chi tiết về các nội dung chính của kiểm tra máy công cụ CNC.
I. Điểm cố định
Điểm cố định là bước đầu tiên trong quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Khi xác định điểm bảo trì của máy công cụ CNC, cần phải phân tích thiết bị một cách toàn diện và khoa học. Máy công cụ CNC là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều bộ phận, bao gồm kết cấu cơ khí, hệ thống điều khiển điện, hệ thống thủy lực, hệ thống làm mát, v.v. Mỗi bộ phận đều có thể gặp sự cố trong quá trình vận hành. Do đó, cần phải phân tích kỹ lưỡng chức năng, nguyên lý hoạt động và vị trí hỏng hóc có thể xảy ra của từng bộ phận.
Ví dụ, các bộ phận như ray dẫn hướng, vít me và trục chính trong cấu trúc cơ khí dễ gặp các vấn đề như hao mòn và khe hở tăng do chịu tác động lâu dài của lực cắt và ma sát. Các bộ phận như bộ điều khiển, bộ truyền động và cảm biến trong hệ thống điều khiển điện có thể bị hỏng do các nguyên nhân như dao động điện áp và nhiễu điện từ. Các bộ phận như bơm dầu, xi lanh và van trong hệ thống thủy lực có thể bị hỏng do các nguyên nhân như bịt kín kém và nhiễm dầu. Các bộ phận như bơm nước, ống dẫn nước và bộ tản nhiệt trong hệ thống làm mát có thể bị hỏng do các nguyên nhân như tắc nghẽn và rò rỉ.
Bằng cách phân tích từng bộ phận của máy công cụ CNC, có thể xác định các vị trí hỏng hóc có thể xảy ra. Các vị trí này là các điểm bảo trì của máy công cụ CNC. Sau khi xác định các điểm bảo trì, mỗi điểm bảo trì cần được đánh số và đánh dấu để thuận tiện cho việc kiểm tra sau này. Đồng thời, cần thiết lập một hồ sơ điểm bảo trì để ghi lại thông tin như vị trí, chức năng, hiện tượng hỏng hóc và phương pháp kiểm tra của từng điểm bảo trì, làm cơ sở cho công tác kiểm tra.
II. Tiêu chuẩn cố định
Tiêu chuẩn cố định là một mắt xích quan trọng trong quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Đối với mỗi điểm bảo trì, cần xây dựng từng tiêu chuẩn để làm rõ phạm vi cho phép của các thông số như khe hở, nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và độ kín. Các tiêu chuẩn này là cơ sở để đánh giá thiết bị có hoạt động bình thường hay không. Chỉ khi không vượt quá các tiêu chuẩn quy định mới không được coi là hỏng hóc.
Khi xây dựng tiêu chuẩn, cần tham khảo các tài liệu như thông số thiết kế, hướng dẫn vận hành và tiêu chuẩn công nghiệp của máy công cụ CNC. Đồng thời, cần xem xét điều kiện vận hành thực tế của thiết bị. Dựa trên kinh nghiệm và phân tích dữ liệu, cần xác định phạm vi tiêu chuẩn hợp lý. Ví dụ, đối với khe hở của ray dẫn hướng, yêu cầu chung là từ 0,01mm đến 0,03mm; đối với nhiệt độ trục chính, yêu cầu chung là không vượt quá 60°C; đối với áp suất của hệ thống thủy lực, yêu cầu chung là dao động áp suất trong phạm vi quy định không vượt quá ±5%.
Sau khi xây dựng tiêu chuẩn, tiêu chuẩn cần được ghi chép thành văn bản và dán nhãn trên thiết bị để thuận tiện cho việc kiểm tra của cán bộ kiểm định. Đồng thời, tiêu chuẩn cần được thường xuyên xem xét và cải tiến. Tùy theo điều kiện vận hành của thiết bị và sự phát triển công nghệ, phạm vi tiêu chuẩn cần được điều chỉnh để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả của tiêu chuẩn.
III. Kỳ hạn cố định
Chu kỳ cố định là mắt xích quan trọng trong quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Việc xác định chu kỳ kiểm tra cho máy công cụ CNC đòi hỏi phải xem xét toàn diện nhiều yếu tố, bao gồm tầm quan trọng của thiết bị, khả năng xảy ra sự cố và cường độ công việc sản xuất.
Đối với một số bộ phận then chốt và linh kiện quan trọng, chẳng hạn như trục chính, vít me và ray dẫn hướng, do ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác và hiệu suất của thiết bị và khả năng xảy ra sự cố tương đối cao, thời gian kiểm tra cần được rút ngắn. Có thể cần kiểm tra nhiều lần trong mỗi ca. Đối với một số linh kiện tương đối ít quan trọng hơn, chẳng hạn như hệ thống làm mát và hệ thống bôi trơn, thời gian kiểm tra có thể được kéo dài một cách thích hợp và kiểm tra mỗi tháng một lần hoặc vài tháng một lần.
Khi xác định thời gian kiểm tra, cần cân nhắc cường độ công việc sản xuất. Nếu cường độ sản xuất cao và thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài, thời gian kiểm tra có thể được rút ngắn một cách hợp lý để đảm bảo thiết bị vận hành an toàn. Nếu cường độ sản xuất thấp và thiết bị hoạt động trong thời gian ngắn, thời gian kiểm tra có thể được kéo dài một cách hợp lý để giảm chi phí kiểm tra.
Đồng thời, cần lập kế hoạch kiểm tra, làm rõ các thông tin như thời gian kiểm tra, nhân sự kiểm tra và phương pháp kiểm tra cho từng điểm bảo trì, đảm bảo công tác kiểm tra được hoàn thành đúng thời hạn, chất lượng và số lượng. Kế hoạch kiểm tra có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa theo điều kiện vận hành thực tế của thiết bị, nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu lực kiểm tra.
IV. Các mục cố định
Các hạng mục cố định là nội dung cụ thể của kiểm tra máy công cụ CNC. Cần có quy định rõ ràng về hạng mục cần kiểm tra cho từng điểm bảo trì. Điều này giúp nhân viên kiểm tra kiểm tra thiết bị một cách toàn diện và có hệ thống, tránh bỏ sót các hạng mục quan trọng.
Đối với mỗi điểm bảo trì, có thể kiểm tra một hoặc nhiều hạng mục. Ví dụ, đối với trục chính, có thể cần kiểm tra các hạng mục như nhiệt độ, độ rung, tiếng ồn, khe hở dọc trục và khe hở hướng kính; đối với ray dẫn hướng, có thể cần kiểm tra các hạng mục như độ thẳng, độ song song, độ nhám bề mặt và tình trạng bôi trơn; đối với hệ thống điều khiển điện, có thể cần kiểm tra các hạng mục như trạng thái hoạt động của bộ điều khiển, điện áp đầu ra của bộ truyền động và tín hiệu của cảm biến.
Khi xác định hạng mục kiểm tra, cần xem xét chức năng và nguyên lý hoạt động của thiết bị cũng như các hiện tượng hỏng hóc có thể xảy ra. Đồng thời, cần tham khảo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính toàn diện và chính xác của hạng mục kiểm tra.
V. Nhân sự cố định
Nhân sự cố định là mắt xích thực hiện trách nhiệm trong quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Cần làm rõ ai sẽ thực hiện kiểm tra, là người vận hành, nhân viên bảo trì hay nhân viên kỹ thuật. Tùy theo địa điểm kiểm tra và yêu cầu về độ chính xác kỹ thuật, trách nhiệm nên được phân công cụ thể cho từng cá nhân.
Người vận hành là người sử dụng trực tiếp thiết bị và tương đối quen thuộc với điều kiện vận hành của thiết bị. Do đó, người vận hành có thể chịu trách nhiệm kiểm tra hàng ngày các bộ phận chung của thiết bị, chẳng hạn như kiểm tra ngoại quan, độ sạch và tình trạng bôi trơn của thiết bị. Nhân viên bảo trì có kỹ năng và kinh nghiệm bảo trì chuyên nghiệp, có thể chịu trách nhiệm kiểm tra định kỳ các bộ phận chính và các thành phần quan trọng của thiết bị, chẳng hạn như kiểm tra kết cấu cơ khí, hệ thống điều khiển điện và hệ thống thủy lực của thiết bị. Nhân viên kỹ thuật có trình độ kỹ thuật và kiến ​​thức lý thuyết tương đối cao, có thể chịu trách nhiệm theo dõi tình trạng thiết bị và chẩn đoán sự cố, chẳng hạn như phân tích dữ liệu vận hành thiết bị, lập kế hoạch kiểm tra và đề xuất các đề xuất cải tiến.
Việc phân định rõ trách nhiệm của cán bộ kiểm định sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công tác kiểm định, đảm bảo an toàn vận hành thiết bị. Đồng thời, cần đào tạo, đánh giá cán bộ kiểm định để nâng cao trình độ chuyên môn và tinh thần trách nhiệm.
VI. Phương pháp cố định
Phương pháp cố định là mắt xích lựa chọn phương pháp trong kiểm tra máy công cụ CNC. Cũng cần có quy định về cách thức kiểm tra, dù là quan sát thủ công hay đo lường bằng dụng cụ, và nên sử dụng dụng cụ thông thường hay dụng cụ chính xác.
Đối với một số hạng mục kiểm tra đơn giản, chẳng hạn như ngoại quan, độ sạch và tình trạng bôi trơn của thiết bị, có thể sử dụng phương pháp quan sát thủ công để kiểm tra. Đối với một số hạng mục yêu cầu đo lường chính xác, chẳng hạn như khe hở, nhiệt độ, áp suất và lưu lượng, cần sử dụng phương pháp đo lường bằng thiết bị. Khi lựa chọn thiết bị, cần lựa chọn thiết bị phù hợp theo yêu cầu về độ chính xác của hạng mục kiểm tra và tình hình thực tế của thiết bị. Nếu yêu cầu về độ chính xác không cao, có thể sử dụng thiết bị đo thông thường để đo; nếu yêu cầu về độ chính xác tương đối cao, cần sử dụng thiết bị đo chính xác.
Đồng thời, cần thiết lập hệ thống quản lý thiết bị để chuẩn hóa việc quản lý sử dụng, bảo trì và hiệu chuẩn thiết bị nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị.
VII. Kiểm tra
Kiểm tra là khâu thực hiện kiểm tra máy công cụ CNC. Cần có quy định về môi trường và các bước kiểm tra, kiểm tra trong quá trình sản xuất hay sau khi dừng máy, kiểm tra tháo rời hay không tháo rời.
Đối với một số hạng mục kiểm tra không ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị, có thể kiểm tra trong quá trình sản xuất. Điều này có thể giúp phát hiện kịp thời các vấn đề và tránh sự cố thiết bị. Đối với một số hạng mục yêu cầu kiểm tra khi ngừng hoạt động, chẳng hạn như cấu trúc bên trong của thiết bị và tình trạng hao mòn của các bộ phận chính, cần tiến hành kiểm tra sau khi thiết bị ngừng hoạt động. Trong quá trình kiểm tra khi ngừng hoạt động, các thao tác cần được thực hiện theo các bước quy định để đảm bảo an toàn và độ chính xác của việc kiểm tra.
Đối với một số hạng mục kiểm tra đơn giản, có thể sử dụng phương pháp kiểm tra không tháo rời. Đối với một số hạng mục kiểm tra đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về tình trạng bên trong của thiết bị, chẳng hạn như phân tích nguyên nhân lỗi thiết bị và lập kế hoạch bảo trì, cần sử dụng phương pháp kiểm tra tháo rời. Trong quá trình kiểm tra tháo rời, cần chú ý bảo vệ các bộ phận của thiết bị để tránh hư hỏng thiết bị.
VIII. Ghi âm
Ghi chép là một khâu quan trọng trong quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Trong quá trình kiểm tra, cần lập biên bản chi tiết và điền đầy đủ, rõ ràng theo đúng mẫu quy định. Dữ liệu kiểm tra, chênh lệch so với tiêu chuẩn quy định, ấn tượng đánh giá và ý kiến ​​xử lý cần được điền đầy đủ. Kiểm tra viên cần ký tên và ghi rõ thời gian kiểm tra.
Nội dung hồ sơ bao gồm các hạng mục kiểm tra, kết quả kiểm tra, giá trị tiêu chuẩn, chênh lệch, ấn tượng đánh giá, ý kiến ​​xử lý, v.v. Thông qua việc ghi chép, có thể nắm bắt kịp thời tình trạng hoạt động của thiết bị và xử lý sự cố nhanh chóng. Đồng thời, hồ sơ cũng có thể cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho việc theo dõi tình trạng thiết bị và chẩn đoán sự cố, giúp phân tích nguyên nhân sự cố và xu hướng phát triển của thiết bị.
Định dạng hồ sơ cần được thống nhất và chuẩn hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập và phân tích dữ liệu. Việc điền hồ sơ cần được thực hiện một cách tận tâm và có trách nhiệm để đảm bảo tính chính xác và xác thực của dữ liệu. Đồng thời, cần thiết lập một hệ thống quản lý hồ sơ để chuẩn hóa việc quản lý lưu trữ, truy cập và phân tích hồ sơ.
IX. Điều trị
Xử lý là khâu then chốt trong kiểm tra máy công cụ CNC. Những hạng mục có thể xử lý và điều chỉnh trong quá trình kiểm tra cần được xử lý và điều chỉnh kịp thời, và kết quả xử lý cần được ghi lại trong hồ sơ xử lý. Nếu không có khả năng hoặc điều kiện xử lý, cần báo cáo kịp thời cho nhân viên liên quan để xử lý. Tuy nhiên, bất kỳ ai xử lý tại bất kỳ thời điểm nào cũng cần phải điền vào hồ sơ xử lý.
Đối với một số vấn đề đơn giản, chẳng hạn như thiết bị không đủ độ sạch và bôi trơn kém, nhân viên kiểm tra có thể xử lý và điều chỉnh kịp thời. Đối với một số vấn đề cần nhân viên bảo trì xử lý, chẳng hạn như thiết bị hỏng hóc và linh kiện bị hư hỏng, cần báo cáo kịp thời cho nhân viên liên quan để sắp xếp nhân viên bảo trì xử lý. Khi xử lý sự cố, cần thực hiện các thao tác theo đúng quy trình đã quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả xử lý.
Kết quả điều trị cần được ghi chép vào hồ sơ điều trị, bao gồm thời gian điều trị, nhân sự điều trị, phương pháp điều trị và hiệu quả điều trị. Thông qua hồ sơ điều trị, có thể nắm bắt kịp thời tình hình xử lý các vấn đề, làm cơ sở cho công tác kiểm tra sau này.
X. Phân tích
Phân tích là mắt xích tổng hợp của quá trình kiểm tra máy công cụ CNC. Hồ sơ kiểm tra và hồ sơ xử lý cần được phân tích một cách có hệ thống và thường xuyên để tìm ra những “điểm yếu cần bảo trì”, tức là những điểm có tỷ lệ hỏng hóc cao hoặc những mắt xích có tổn thất lớn, đưa ra ý kiến ​​và trình lên thiết kế để cải tiến.
Thông qua việc phân tích hồ sơ kiểm tra và hồ sơ xử lý, có thể hiểu được điều kiện vận hành và mô hình xảy ra sự cố của thiết bị, đồng thời tìm ra các điểm yếu của thiết bị. Đối với các điểm bảo trì có tỷ lệ sự cố cao, cần tăng cường kiểm tra và bảo trì, đồng thời thực hiện các biện pháp tương ứng để giảm tỷ lệ sự cố. Đối với các điểm có tổn thất lớn, cần thực hiện thiết kế cải tiến để nâng cao độ tin cậy và ổn định của thiết bị.
Kết quả phân tích cần được lập thành báo cáo và gửi đến các phòng ban và nhân sự liên quan để làm cơ sở ra quyết định cải tiến và quản lý thiết bị. Đồng thời, kết quả phân tích cần được theo dõi và kiểm chứng để đảm bảo hiệu quả của các biện pháp cải tiến.
Kiểm tra máy công cụ CNC có thể được chia thành hai cấp độ: kiểm tra hàng ngày và kiểm tra toàn thời gian. Kiểm tra hàng ngày chịu trách nhiệm kiểm tra các bộ phận chung của máy công cụ, xử lý và kiểm tra các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành máy công cụ, do nhân viên vận hành máy công cụ thực hiện. Kiểm tra toàn thời gian chịu trách nhiệm thực hiện các cuộc kiểm tra chính, theo dõi tình trạng thiết bị và chẩn đoán lỗi các bộ phận chính và các bộ phận quan trọng của máy công cụ một cách thường xuyên, lập kế hoạch kiểm tra, lập hồ sơ chẩn đoán, phân tích kết quả bảo trì và đề xuất các đề xuất cải tiến quản lý bảo trì thiết bị, do nhân viên bảo trì toàn thời gian thực hiện.
Kiểm tra hàng ngày là cơ sở của kiểm tra máy công cụ CNC. Thông qua kiểm tra hàng ngày, người vận hành có thể phát hiện kịp thời những vấn đề nhỏ của thiết bị và tránh sự cố lan rộng. Nội dung kiểm tra hàng ngày bao gồm hình thức, độ sạch, tình trạng bôi trơn và tiếng ồn vận hành của thiết bị. Người vận hành cần tiến hành kiểm tra theo thời gian và phương pháp quy định, đồng thời ghi lại kết quả kiểm tra vào biểu mẫu kiểm tra hàng ngày.
Kiểm tra toàn thời gian là cốt lõi của kiểm tra máy công cụ CNC. Thông qua kiểm tra toàn thời gian, nhân viên bảo trì toàn thời gian có thể hiểu sâu sắc tình trạng vận hành của thiết bị, phát hiện kịp thời các vấn đề tiềm ẩn của thiết bị và cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho việc theo dõi tình trạng thiết bị và chẩn đoán lỗi. Nội dung kiểm tra toàn thời gian bao gồm kiểm tra các bộ phận chính và các thành phần quan trọng của thiết bị, theo dõi tình trạng thiết bị và chẩn đoán lỗi. Nhân viên bảo trì toàn thời gian cần tiến hành kiểm tra theo thời gian và phương pháp quy định, và ghi lại kết quả kiểm tra vào biểu mẫu kiểm tra toàn thời gian.
Là một hệ thống làm việc, việc kiểm tra máy công cụ CNC phải được thực hiện nghiêm túc và kiên trì để đảm bảo máy công cụ hoạt động bình thường. Để dễ dàng vận hành, nội dung kiểm tra máy công cụ CNC có thể được liệt kê trong một bảng ngắn gọn hoặc được biểu diễn bằng sơ đồ. Thông qua bảng hoặc sơ đồ, nội dung và phương pháp kiểm tra có thể được hiển thị trực quan, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên kiểm tra vận hành.
Tóm lại, quản lý kiểm tra máy công cụ CNC là một dự án có hệ thống, đòi hỏi sự quản lý toàn diện từ nhiều khía cạnh như điểm cố định, tiêu chuẩn cố định, chu kỳ cố định, hạng mục cố định, nhân sự cố định, phương pháp cố định, kiểm tra, ghi chép, xử lý và phân tích. Chỉ thông qua quản lý kiểm tra khoa học và chuẩn hóa, mới có thể phát hiện kịp thời các vấn đề tiềm ẩn của thiết bị, giảm tỷ lệ hỏng hóc, nâng cao độ tin cậy và ổn định của thiết bị, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động sản xuất và vận hành của doanh nghiệp.