Các nhà sản xuất chia sẻ các biện pháp phòng ngừa các lỗi cơ học thường gặp của máy công cụ CNC.

Các biện pháp dành cho nhà sản xuất máy công cụ CNC để ngăn ngừa các lỗi cơ học thường gặp của máy công cụ CNC

Là thiết bị chủ chốt trong sản xuất hiện đại, tính ổn định và độ tin cậy của máy công cụ CNC là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lâu dài, máy công cụ CNC có thể gặp phải nhiều sự cố cơ học, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Do đó, các nhà sản xuất máy công cụ CNC cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo máy công cụ CNC hoạt động bình thường.

 

I. Phòng ngừa hư hỏng linh kiện trục chính của máy công cụ CNC
(A) Biểu hiện thất bại
Do sử dụng động cơ điều chỉnh tốc độ, cấu trúc hộp trục chính của máy công cụ CNC tương đối đơn giản. Các bộ phận dễ bị hỏng hóc nhất là cơ cấu kẹp dao tự động và thiết bị điều chỉnh tốc độ tự động bên trong trục chính. Các hiện tượng hỏng hóc thường gặp bao gồm không thể nhả dao sau khi kẹp, trục chính bị nóng và tiếng ồn trong hộp trục chính.
(B) Các biện pháp phòng ngừa

 

  1. Xử lý lỗi kẹp dụng cụ
    Khi không thể nhả dụng cụ sau khi kẹp, hãy cân nhắc điều chỉnh áp suất của xi lanh thủy lực nhả dụng cụ và thiết bị chuyển mạch hành trình. Đồng thời, có thể điều chỉnh đai ốc trên lò xo đĩa để giảm lực nén của lò xo, đảm bảo dụng cụ có thể được nhả bình thường.
  2. Xử lý nhiệt trục chính
    Đối với sự cố nóng trục chính, trước tiên hãy vệ sinh hộp trục chính để đảm bảo sạch sẽ. Sau đó, kiểm tra và điều chỉnh lượng dầu bôi trơn để đảm bảo trục chính được bôi trơn đầy đủ trong quá trình vận hành. Nếu sự cố nóng vẫn tiếp diễn, có thể cần phải thay ổ trục chính để loại bỏ hiện tượng nóng do mòn ổ trục.
  3. Xử lý tiếng ồn của hộp trục chính
    Khi phát hiện tiếng ồn trong hộp trục chính, hãy kiểm tra tình trạng của bánh răng bên trong hộp trục chính. Nếu bánh răng bị mòn hoặc hư hỏng nghiêm trọng, cần sửa chữa hoặc thay thế kịp thời để giảm tiếng ồn. Đồng thời, thường xuyên bảo dưỡng hộp trục chính, kiểm tra tình trạng lắp ráp của từng bộ phận và ngăn ngừa tiếng ồn do lỏng lẻo gây ra.

 

II. Phòng ngừa hư hỏng xích truyền động cấp liệu của máy công cụ CNC
(A) Biểu hiện thất bại
Trong hệ thống truyền động cấp liệu của máy công cụ CNC, các bộ phận như cặp vít me bi, cặp đai ốc vít thủy tĩnh, thanh dẫn hướng con lăn, thanh dẫn hướng thủy tĩnh và thanh dẫn hướng nhựa được sử dụng rộng rãi. Khi xảy ra sự cố ở xích truyền động cấp liệu, chủ yếu biểu hiện bằng sự suy giảm chất lượng chuyển động, chẳng hạn như các bộ phận cơ khí không di chuyển đến vị trí quy định, gián đoạn hoạt động, giảm độ chính xác định vị, tăng khe hở lùi, bò và tăng tiếng ồn của ổ trục (sau va chạm).
(B) Các biện pháp phòng ngừa

 

  1. Cải thiện độ chính xác truyền dẫn
    (1) Điều chỉnh tải trước của từng cặp chuyển động để loại bỏ khe hở truyền động. Bằng cách điều chỉnh tải trước của các cặp chuyển động như cặp đai ốc vít và thanh trượt dẫn hướng, có thể giảm khe hở và cải thiện độ chính xác truyền động.
    (2) Lắp đặt bánh răng giảm tốc trong xích truyền động để rút ngắn chiều dài xích truyền động. Điều này có thể giảm thiểu sự tích tụ sai số và cải thiện độ chính xác của truyền động.
    (3) Điều chỉnh các liên kết lỏng lẻo để đảm bảo tất cả các bộ phận được kết nối chắc chắn. Thường xuyên kiểm tra các đầu nối trong xích truyền động, chẳng hạn như khớp nối và kết nối then, để tránh lỏng lẻo ảnh hưởng đến độ chính xác của truyền động.
  2. Cải thiện độ cứng truyền dẫn
    (1) Điều chỉnh tải trọng trước của cặp đai ốc vít và các bộ phận hỗ trợ. Điều chỉnh tải trọng trước hợp lý có thể làm tăng độ cứng của vít, giảm biến dạng và cải thiện độ cứng của hộp số.
    (2) Lựa chọn kích thước vít một cách hợp lý. Theo yêu cầu về tải trọng và độ chính xác của máy công cụ, lựa chọn vít có đường kính và bước vít phù hợp để cải thiện độ cứng truyền động.
  3. Cải thiện độ chính xác chuyển động
    Dựa trên tiền đề đáp ứng độ bền và độ cứng của các bộ phận, hãy giảm khối lượng của các bộ phận chuyển động càng nhiều càng tốt. Giảm đường kính và khối lượng của các bộ phận quay để giảm quán tính của các bộ phận chuyển động và cải thiện độ chính xác chuyển động. Ví dụ, hãy sử dụng bàn làm việc và xe đẩy có thiết kế nhẹ.
  4. Bảo trì hướng dẫn
    (1) Các thanh dẫn hướng lăn tương đối nhạy cảm với bụi bẩn và phải có thiết bị bảo vệ tốt để ngăn bụi, vụn và các tạp chất khác xâm nhập vào thanh dẫn hướng và ảnh hưởng đến hiệu suất của nó.
    (2) Việc lựa chọn tải trọng trước của thanh dẫn hướng lăn phải phù hợp. Tải trọng trước quá mức sẽ làm tăng đáng kể lực kéo, tăng tải động cơ và ảnh hưởng đến độ chính xác của chuyển động.
    (3) Bộ dẫn hướng thủy tĩnh phải có một bộ hệ thống cung cấp dầu có hiệu quả lọc tốt để đảm bảo hình thành lớp màng dầu ổn định trên bề mặt dẫn hướng và cải thiện khả năng chịu lực và độ chính xác chuyển động của bộ dẫn hướng.

 

III. Phòng ngừa hư hỏng bộ phận thay dao tự động của máy công cụ CNC
(A) Biểu hiện thất bại
Lỗi của bộ thay dao tự động chủ yếu biểu hiện ở lỗi di chuyển ổ dao, lỗi định vị quá mức, kẹp tay cầm dao không ổn định và lỗi di chuyển lớn của bộ thay dao. Trong trường hợp nghiêm trọng, thao tác thay dao có thể bị kẹt và máy công cụ sẽ buộc phải dừng hoạt động.
(B) Các biện pháp phòng ngừa

 

  1. Xử lý lỗi chuyển động của hộp đựng dụng cụ
    (1) Nếu hộp đựng dụng cụ không thể quay do các lý do cơ học như khớp nối lỏng lẻo giữa trục động cơ và trục vít hoặc các kết nối cơ học quá chặt, thì phải siết chặt các vít trên khớp nối để đảm bảo kết nối chắc chắn.
    (2) Nếu ổ dụng cụ không quay, có thể do lỗi quay của động cơ hoặc lỗi truyền động. Kiểm tra tình trạng hoạt động của động cơ, chẳng hạn như điện áp, dòng điện và tốc độ, để xem chúng có bình thường không. Đồng thời, kiểm tra tình trạng hao mòn của các bộ phận truyền động như bánh răng và xích, và thay thế các bộ phận bị mòn nghiêm trọng kịp thời.
    (3) Nếu ống lót dụng cụ không thể kẹp chặt dụng cụ, hãy điều chỉnh vít điều chỉnh trên ống lót dụng cụ, nén lò xo và siết chặt chốt kẹp. Đảm bảo dụng cụ được lắp chắc chắn vào ống lót dụng cụ và không bị rơi trong quá trình thay dụng cụ.
    (4) Khi ống lót dụng cụ không ở đúng vị trí lên hoặc xuống, hãy kiểm tra vị trí của càng nâng hoặc lắp đặt và điều chỉnh công tắc giới hạn. Đảm bảo càng nâng có thể đẩy ống lót dụng cụ lên xuống một cách chính xác, và công tắc giới hạn có thể phát hiện chính xác vị trí của ống lót dụng cụ.
  2. Xử lý lỗi bộ phận thay đổi công cụ
    (1) Nếu dụng cụ không được kẹp chặt và bị rơi, hãy điều chỉnh lò xo kẹp để tăng áp lực hoặc thay chốt kẹp của bộ điều khiển. Đảm bảo bộ điều khiển có thể giữ chặt dụng cụ và ngăn dụng cụ rơi trong quá trình thay đổi dụng cụ.
    (2) Nếu dụng cụ không thể nhả ra sau khi kẹp chặt, hãy điều chỉnh đai ốc phía sau lò xo nhả để đảm bảo tải trọng tối đa không vượt quá giá trị định mức. Tránh trường hợp dụng cụ không thể nhả ra do áp lực lò xo quá lớn.
    (3) Nếu dụng cụ bị rơi trong quá trình thay dụng cụ, có thể do hộp trục chính không trở về vị trí thay dụng cụ hoặc điểm thay dụng cụ bị lệch. Vận hành lại hộp trục chính để đưa nó trở về vị trí thay dụng cụ và đặt lại điểm thay dụng cụ để đảm bảo độ chính xác của quá trình thay dụng cụ.

 

IV. Phòng ngừa hỏng hóc công tắc hành trình cho từng vị trí chuyển động trục của máy công cụ CNC
(A) Biểu hiện thất bại
Trên máy công cụ CNC, để đảm bảo độ tin cậy của công việc tự động, một số lượng lớn các công tắc hành trình được sử dụng để phát hiện vị trí chuyển động. Sau một thời gian dài vận hành, đặc tính chuyển động của các bộ phận chuyển động sẽ thay đổi, và độ tin cậy của các thiết bị ép công tắc hành trình cũng như đặc tính chất lượng của công tắc hành trình sẽ có tác động lớn hơn đến hiệu suất tổng thể của máy công cụ.
(B) Các biện pháp phòng ngừa
Kiểm tra và thay thế công tắc hành trình kịp thời. Thường xuyên kiểm tra tình trạng hoạt động của công tắc hành trình, chẳng hạn như xem chúng có thể phát hiện chính xác vị trí của các bộ phận chuyển động hay không, và liệu có vấn đề gì như lỏng lẻo hoặc hư hỏng không. Nếu công tắc hành trình bị hỏng, cần thay thế kịp thời để loại bỏ ảnh hưởng của công tắc kém chất lượng đó đến máy công cụ. Đồng thời, khi lắp đặt công tắc hành trình, hãy đảm bảo vị trí lắp đặt chính xác và chắc chắn để tránh hỏng hóc do lắp đặt không đúng cách.

 

V. Phòng ngừa hư hỏng các thiết bị phụ trợ hỗ trợ của máy công cụ CNC
(A) Hệ thống thủy lực

 

  1. Biểu hiện thất bại
    Nên sử dụng bơm biến thiên cho bơm thủy lực để giảm nhiệt độ hệ thống thủy lực. Bộ lọc lắp trong bình nhiên liệu nên được vệ sinh thường xuyên bằng xăng hoặc rung siêu âm. Các hư hỏng thường gặp chủ yếu là hao mòn thân bơm, nứt vỡ và hư hỏng cơ học.
  2. Các biện pháp phòng ngừa
    (1) Thường xuyên vệ sinh bộ lọc để đảm bảo dầu thủy lực sạch sẽ. Ngăn ngừa tạp chất xâm nhập vào hệ thống thủy lực và làm hỏng các bộ phận thủy lực.
    (2) Đối với các hư hỏng như thân bơm bị mòn, nứt vỡ và hư hỏng cơ học, thông thường cần phải sửa chữa lớn hoặc thay thế linh kiện. Trong quá trình sử dụng hàng ngày, cần chú ý bảo dưỡng hệ thống thủy lực, tránh vận hành quá tải và tải trọng va đập để kéo dài tuổi thọ của bơm thủy lực.
    (B) Hệ thống khí nén
  3. Biểu hiện thất bại
    Trong hệ thống khí nén dùng để kẹp dụng cụ hoặc phôi, công tắc cửa an toàn và thổi phoi vào lỗ côn trục chính, bộ tách nước và bộ lọc khí cần được xả và vệ sinh thường xuyên để đảm bảo độ nhạy của các bộ phận chuyển động trong các linh kiện khí nén. Sự cố lõi van, rò rỉ khí, hư hỏng linh kiện khí nén và lỗi hoạt động đều do bôi trơn kém. Do đó, bộ tách sương dầu cần được vệ sinh thường xuyên. Ngoài ra, cần kiểm tra độ kín của hệ thống khí nén thường xuyên.
  4. Các biện pháp phòng ngừa
    (1) Xả nước và vệ sinh bộ tách nước và bộ lọc khí thường xuyên để đảm bảo khí vào hệ thống khí nén khô và sạch. Ngăn ngừa hơi ẩm và tạp chất xâm nhập vào các bộ phận khí nén, ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng.
    (2) Vệ sinh bộ tách dầu thường xuyên để đảm bảo bôi trơn tốt các bộ phận khí nén. Chọn loại dầu bôi trơn phù hợp và tra dầu, vệ sinh định kỳ.
    (3) Thường xuyên kiểm tra độ kín của hệ thống khí nén, phát hiện và xử lý kịp thời các sự cố rò rỉ khí. Kiểm tra các kết nối đường ống, phớt, van và các bộ phận khác để đảm bảo độ kín của hệ thống khí nén.
    (C) Hệ thống bôi trơn
  5. Biểu hiện thất bại
    Bao gồm việc bôi trơn các thanh dẫn hướng của máy công cụ, bánh răng truyền động, vít me bi, hộp trục chính, v.v. Bộ lọc bên trong bơm bôi trơn cần được vệ sinh và thay thế thường xuyên, thường là mỗi năm một lần.
  6. Các biện pháp phòng ngừa
    (1) Thường xuyên vệ sinh và thay thế bộ lọc bên trong bơm bôi trơn để đảm bảo dầu bôi trơn sạch sẽ. Ngăn ngừa tạp chất xâm nhập vào hệ thống bôi trơn và làm hỏng các bộ phận bôi trơn.
    (2) Theo hướng dẫn vận hành máy công cụ, định kỳ tra dầu và bảo dưỡng từng bộ phận bôi trơn. Lựa chọn loại dầu bôi trơn phù hợp và điều chỉnh lượng dầu và thời gian tra dầu theo yêu cầu của từng bộ phận.
    (D) Hệ thống làm mát
  7. Biểu hiện thất bại
    Nó đóng vai trò làm mát dụng cụ, phôi và xả phoi. Vòi phun chất làm mát cần được vệ sinh thường xuyên.
  8. Các biện pháp phòng ngừa
    (1) Vệ sinh vòi phun chất làm mát thường xuyên để đảm bảo chất làm mát có thể phun đều vào dụng cụ và phôi, có tác dụng làm mát và rửa phoi tốt.
    (2) Kiểm tra nồng độ và lưu lượng chất làm mát và điều chỉnh theo yêu cầu xử lý. Đảm bảo hiệu suất của chất làm mát đáp ứng nhu cầu xử lý.
    (E) Thiết bị loại bỏ chip
  9. Biểu hiện thất bại
    Thiết bị loại bỏ phoi là một phụ kiện có chức năng độc lập, chủ yếu để đảm bảo quá trình cắt tự động diễn ra trơn tru và giảm thiểu sự phát sinh nhiệt của máy công cụ CNC. Do đó, thiết bị loại bỏ phoi phải có khả năng loại bỏ phoi tự động kịp thời, và vị trí lắp đặt thường phải càng gần khu vực cắt của dụng cụ càng tốt.
  10. Các biện pháp phòng ngừa
    (1) Thường xuyên kiểm tra tình trạng hoạt động của thiết bị loại bỏ chip để đảm bảo thiết bị có thể tự động loại bỏ chip kịp thời. Vệ sinh chip bên trong thiết bị loại bỏ chip để tránh tắc nghẽn.
    (2) Điều chỉnh vị trí lắp đặt thiết bị loại bỏ phoi hợp lý sao cho càng gần vùng cắt của dụng cụ càng tốt để nâng cao hiệu quả loại bỏ phoi. Đồng thời, đảm bảo thiết bị loại bỏ phoi được lắp đặt chắc chắn, không bị rung lắc hoặc dịch chuyển trong quá trình gia công.

 

VI. Kết luận
Máy công cụ CNC là thiết bị gia công tự động, tích hợp điều khiển máy tính và cơ điện tử. Việc sử dụng chúng là một dự án ứng dụng kỹ thuật. Phòng ngừa đúng cách và bảo trì hiệu quả là những đảm bảo cơ bản để nâng cao hiệu quả sử dụng máy công cụ CNC. Đối với những hỏng hóc cơ học thông thường, mặc dù hiếm khi xảy ra, nhưng không được bỏ qua. Các nhà sản xuất máy công cụ CNC nên phân tích và đánh giá toàn diện nguyên nhân gốc rễ của hỏng hóc, thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và rút ngắn thời gian ngừng hoạt động do hỏng hóc càng nhiều càng tốt để tạo điều kiện cho máy công cụ CNC hoạt động hiệu quả.
Trong sản xuất thực tế, các nhà sản xuất cũng nên tăng cường đào tạo người vận hành để nâng cao kỹ năng vận hành và nhận thức bảo trì. Người vận hành phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành, thường xuyên bảo trì máy công cụ, kịp thời phát hiện và xử lý các nguy cơ hỏng hóc tiềm ẩn. Đồng thời, các nhà sản xuất nên thiết lập hệ thống dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách kịp thời và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì chuyên nghiệp. Chỉ bằng cách này, máy công cụ CNC mới có thể hoạt động ổn định, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của nền sản xuất hiện đại.